Characters remaining: 500/500
Translation

lược dày

Academic
Friendly

Từ "lược dày" trong tiếng Việt có thể được hiểu một loại lược nhiều răng hoặc tăm lược gần nhau, thường được sử dụng để chải tóc, đặc biệt cho những người tóc dày hoặc xoăn.

Định nghĩa chi tiết: - "Lược": dụng cụ dùng để chải tóc, nhiều răng. - "Dày": có nghĩanhiều, gần nhau, không thưa.

Khi kết hợp lại, "lược dày" chỉ loại lược răng dày, thường giúp dễ dàng chải gỡ rối cho những mái tóc dày hoặc rối.

dụ sử dụng: 1. "Tôi mua một chiếc lược dày để chải tóc cho dễ hơn." (Câu này cho thấy mục đích sử dụng lược dày để dễ dàng chải tóc.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một cuộc hội thoại về chăm sóc tóc, bạn có thể nói: "Để tóc không bị tổn, bạn nên dùng lược dày thay vì lược thưa khi chải." - Trong một bài viết về làm đẹp, bạn có thể viết: "Lược dày không chỉ giúp chải tóc dễ dàng còn bảo vệ tóc khỏi gãy rụng."

Phân biệt các biến thể: - "Lược thưa": loại lược răng thưa, thường dùng cho tóc mỏng hoặc để tạo kiểu tóc. - "Lược gỗ" hay "lược nhựa": chất liệu của lược, không liên quan đến độ dày của răng lược.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Lược chải": chỉ chung về dụng cụ chải tóc, không phân biệt độ dày của răng. - "Cái lược": cách gọi khác của lược, thường dùng trong văn nói.

Từ liên quan: - "Chải tóc": hành động sử dụng lược để làm tóc gọn gàng. - "Gỡ rối": hành động làm cho tóc không bị rối, sử dụng lược một phần trong quá trình này.

  1. (đph) Nh. Lược bí.

Comments and discussion on the word "lược dày"